Thừa kế đất không có di chúc: Ai được hưởng, chia sao cho đúng? Nếu bố mẹ mất mà không để lại di chúc, thì mảnh đất ông bà để lại sẽ chia như thế nào? Ai là người được quyền hưởng, và thủ tục cần làm ra sao?

Thừa kế đất không có di chúc: Ai được hưởng, chia sao cho đúng? Nếu bố mẹ mất mà không để lại di chúc, thì mảnh đất ông bà để lại sẽ chia như thế nào? Ai là người được quyền hưởng, và thủ tục cần làm ra sao?

Thừa kế đất không có di chúc: Ai được hưởng, chia sao cho đúng?

Nếu bố mẹ mất mà không để lại di chúc, thì mảnh đất ông bà để lại sẽ chia như thế nào? Ai là người được quyền hưởng, và thủ tục cần làm ra sao?

Trường hợp này rất phổ biến ở các gia đình Việt Nam, đặc biệt là ở nông thôn khi bố mẹ để lại đất mà không viết di chúc, con cái không biết bắt đầu từ đâu. Vậy nên mình sẽ phân tích thật chi tiết, dễ hiểu để mọi người có thể áp dụng cho gia đình mình nha!

1. Quy định về thừa kế không có di chúc theo pháp luật mới nhất

Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, nếu người mất không để lại di chúc, thì tài sản sẽ được chia theo pháp luật, chia theo thứ tự các hàng thừa kế. Người thuộc hàng sau chỉ được chia nếu không còn ai ở hàng trước.

Hàng thừa kế thứ nhất:

  • Vợ/chồng
  • Cha mẹ ruột hoặc nuôi
  • Con ruột hoặc con nuôi

=> Những người này được chia bằng nhau.

Hàng thừa kế thứ hai:

  • Ông bà nội, ngoại
  • Anh chị em ruột
  • Cháu ruột (mà người mất là ông bà nội/ngoại)

 Hàng thừa kế thứ ba:

  • Cô, dì, chú, bác, cậu ruột
  • Cháu ruột (mà người mất là cô, dì, chú, bác, cậu)
  • Chắt ruột (mà người mất là cụ)

2. Ví dụ cụ thể dễ hiểu

Gia đình bạn Ngọc có 3 anh em đã lập gia đình, sống riêng. Bố mẹ mất không để lại di chúc. Mảnh đất hiện đang mang tên bố mẹ.

Theo luật, 3 anh em bạn Ngọc là con ruột, nằm trong hàng thừa kế thứ nhất → Được chia đều nhau, mỗi người hưởng 1/3 giá trị mảnh đất.

Nếu trong 3 người có ai từ chối nhận hoặc đã mất mà có con (tức cháu của bố mẹ) thì phần đó sẽ được thừa kế thế vị (con của người mất sẽ hưởng phần của cha/mẹ mình).

3. Cần chuẩn bị gì để chia đất thừa kế?

Dưới đây là các giấy tờ cần chuẩn bị để làm thủ tục khai nhận thừa kế:

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống (giấy khai sinh, sổ hộ khẩu…)
  • CMND/CCCD của các anh em
  • Giấy chứng tử của bố mẹ
  • Sổ đỏ mang tên bố mẹ (Giấy chứng nhận QSDĐ)
  • Văn bản thỏa thuận chia tài sản thừa kế có công chứng

4. Thủ tục làm thế nào?

Hiện nay, cả nước chỉ còn 2 cấp chính quyền là cấp tỉnhcấp xã, không còn cấp huyện nữa. Vì vậy, bạn thực hiện thủ tục theo hướng dẫn sau:

Bước 1: Họp mặt gia đình để thỏa thuận chia tài sản (ghi rõ ai nhận phần nào, đồng ý hay không).

Bước 2: Lập văn bản khai nhận di sản thừa kế tại tổ chức hành nghề công chứng (theo Điều 58, Luật Công chứng 2014).

Bước 3: Làm thủ tục đăng ký biến động đất đai tại Văn phòng Đăng ký đất đai cấp tỉnh để sang tên phần đất được chia.

5. Lưu ý quan trọng

  • Nếu không thỏa thuận được, có thể yêu cầu Tòa án giải quyết chia di sản.
  • Người hưởng thừa kế cũng phải thực hiện nghĩa vụ tài sản (nợ nần, thuế…) trong phạm vi phần tài sản được hưởng.
  • Nếu có yếu tố nước ngoài hoặc tranh chấp, hồ sơ có thể phức tạp hơn, nên tham khảo luật sư hoặc chuyên viên địa chính.

Tóm lại:

Nếu ông bà hoặc bố mẹ mất mà không để lại di chúc, thì con cái vẫn được thừa kế theo hàng thừa kế thứ nhất, chia đều nhau, miễn là có đầy đủ giấy tờ chứng minh và làm đúng thủ tục theo quy định.

#ThừaKếKhôngCóDiChúc
#ChiaĐấtThừaKế2025
#HướngDẫnPhápLýĐấtĐai
#LuậtĐấtĐaiMới2025
#KhaiNhậnThừaKế
#PhânChiaDiSản
#ThủTụcSangTênĐất
#DiChúcVàThừaKế
#LuậtDânSự2025
#TưVấnĐấtĐai

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *